THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐÁ QUARTZ NHÂN TẠO NHẬP KHẨU

Đặc tính Kết quả Phương pháp thử
Độ hấp thụ nước <0.05% ASTM C97 – 09
Độ cứng theo MOH 6.5 -7 Độ cứng theo thang Mohs
Độ sốc nhiệt Không thay đổi sau 5 chu kỳ ASTM C484
Cường độ nén 24000 psi ASTM C170
Độ bền uốn 8500 – 9000 psi ASTM C880
Hấp thụ độ ẩm không đáng kể ASTM C97
Chịu mài mòn 89 – 190 mm3 ASTM C1253
Tỉ trọng 2.4 g/ cm3 ASTM C373
Xét nghiệm thuốc lá không bị ảnh hưởng ANSI Z124.6
Chịu ố màu không bị ảnh hưởng ANSI Z124.6
Độ kết dính 205 ppsi ASTM C482
Hao mòn điện trở không bị ảnh hưởng ANSI Z124.6
Hệ số giãn nở nhiệt 1.2 x 10.5 inch /°F ASTM C531
Khả năng chịu hóa chất không bị ảnh hưởng ASTM C650
Chống đóng băng không bị ảnh hưởng ASTM C672
Khả năng chống đông kết và tan chảy Không thay đổi sau 15 chu kỳ ASTM C1026
Đặc điểm cháy bề mặt 17 (Hạng A/1) ASTM E84